Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
SE6 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
00:47 |
Khoảng: 50.000 - 300.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE4 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
02:03 |
Khoảng: 100.000 - 250.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE2 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
02:40 |
Khoảng: 100.000 - 500.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE20 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
07:50 |
Khoảng: 300.000 - 350.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE8 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
14:41 |
Khoảng: 50.000 - 250.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE1 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
00:15 |
Khoảng: 150.000 - 1.400.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE7 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
09:38 |
Khoảng: 150.000 - 1.400.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE5 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
18:58 |
Khoảng: 150.000 - 1.400.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE3 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
23:01 |
Khoảng: 150.000 - 1.400.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) |